--

bầy nhầy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầy nhầy

+ adj  

  • Slimy
    • con đỉa no máu, phơi cái bụng bầy nhầy
      the blood-filled leech showed its slimy belly
  • Soft but leathery
    • miếng thịt bầy nhầy
      a soft but leathery cut of meat
  • Irresolute, dillying-dallying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầy nhầy"
Lượt xem: 765